Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

Nha- Trang

  • 1 Nha Trang

    Универсальный англо-русский словарь > Nha Trang

  • 2 Nha Trang

    Англо-русский географический словарь > Nha Trang

  • 3 Nha Trang

    Нячанг Город и порт в юго-восточной части Вьетнама, на Южно-Китайском м., административный центр пров. Фукхань. 214 тыс. жителей (1989). Торговый центр сельскохозяйственного района. Рыболовство. Океанографический, Пастеровский институты. Морской курорт.

    Англо-русский словарь географических названий > Nha Trang

  • 4 Nha- Trang, Vietnam

    Airports: NHA

    Универсальный русско-английский словарь > Nha- Trang, Vietnam

  • 5 NHA

    2) Спорт: North Hills Aquatics
    3) Военный термин: next higher authority
    4) Сокращение: next higher assembly
    5) Университет: New Horizons Academy
    6) Химическое оружие: next highest assembly
    7) Аэропорты: Nha- Trang, Vietnam

    Универсальный англо-русский словарь > NHA

  • 6 nha

    2) Спорт: North Hills Aquatics
    3) Военный термин: next higher authority
    4) Сокращение: next higher assembly
    5) Университет: New Horizons Academy
    6) Химическое оружие: next highest assembly
    7) Аэропорты: Nha- Trang, Vietnam

    Универсальный англо-русский словарь > nha

  • 7 trang nhã

    фешенебельный; элегантный; светский; приподнятость; приподнятый; изящный; изящество; благородный; галантный; высокий

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > trang nhã

  • 8 Нячанг

    Новый русско-английский словарь > Нячанг

  • 9 schmackhaft

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {flavorous} thơm ngon - {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, say mê, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, điên, quẫn, mất trí - {palatable} làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {savoury} có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {tasteful} nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ - {tasty} nền - {toothsome} ngon lành = schmackhaft machen {to relish; to season}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmackhaft

  • 10 taktvoll

    - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {discreet} thận trọng, dè dặt, kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan - {gainly} đẹp, có duyên - {kid-glove} khảnh, sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày - {tasteful} nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taktvoll

  • 11 ästhetisch

    - {aesthetic} mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ, hợp với nguyên tắc thẩm mỹ - {tasteful} nhã, trang nhã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ästhetisch

  • 12 tasteful

    /'teistful/ * tính từ - nhã, trang nhã - có óc thẩm mỹ

    English-Vietnamese dictionary > tasteful

  • 13 (г.) Нячанг

    Geography: Nha Trang (Вьетнам)

    Универсальный русско-английский словарь > (г.) Нячанг

  • 14 Нячанг

    Geography: (г.) Nha Trang (Вьетнам)

    Универсальный русско-английский словарь > Нячанг

  • 15 Нячанг

    ( Вьетнам) Nha Trang

    Русско-английский географический словарь > Нячанг

  • 16 white house

    /'wait'haus/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng

    English-Vietnamese dictionary > white house

  • 17 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 18 state

    /steit/ * đại từ - trạng thái, tình trạng =a precarious state of health+ tình trạng sức khoẻ mong manh =in a bad state of repair+ ở một tình trạng xấu - địa vị xã hội - (thông tục) sự lo lắng =he was in quite a state about it+ anh ta rất lo ngại về vấn đề đó - quốc gia, bang =Southern States+ những bang ở miền nước Mỹ - nhà nước, chính quyền - sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng =to be welcomed in great state+ được đón tiếp rất trọng thể =in state+ với tất cả nghi tiết trọng thể - tập (trong sách chuyên đề) - (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ !to lie in state - quàn * tính từ - (thuộc) nhà nước =state documents+ những văn kiện của nhà nước =state leaders+ những vị lãnh đạo nhà nước - (thuộc) chính trị =state prisoner+ tù chính trị =state trial+ sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị - dành riêng cho nghi lễ; chính thức =state carriage+ xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh =state call+ (thông tục) cuộc đi thăm chính thức * ngoại động từ - phát biểu, nói rõ, tuyên bố =to state one's opinion+ phát biểu ý kiến của mình - định (ngày, giờ) - (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

    English-Vietnamese dictionary > state

  • 19 disgrace

    /dis'geis/ * danh từ - tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái =to fall into disgrace; to be in disgrace+ không được sủng ái - tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế - sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn =to bring disgrace on one's family+ làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình =to be a disgrace to one's family+ là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình * ngoại động từ - ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái - giáng chức, cách chức - làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn

    English-Vietnamese dictionary > disgrace

  • 20 decay

    /di'kei/ * danh từ - tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...) - tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...) - tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả) - tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...) - (vật lý) sự rã, sự phân rã =radioactive decay+ sự phân rã phóng xạ !to fall into decay - suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...) - đổ nát, mục nát (nhà cửa...) * nội động từ - suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...) - hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...) - sự suy nhược (sức khoẻ) - thối rữa (quả) - sâu, mục (răng, xương, gỗ...) =a decayed tooth+ răng sâu =decayed wood+ gỗ mục - (vật lý) rã, phân rã * ngoại động từ - làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)

    English-Vietnamese dictionary > decay

См. также в других словарях:

  • Nha Trang — Thành phố Nha Trang …   Wikipedia

  • Nha Trang — Nha Trang …   Deutsch Wikipedia

  • Nha Trang — v. et port du centre du Viêt nam, sur la mer de Chine; 263 100 hab. Industries diverses; pêche. Tourisme. Université (anc. institut Pasteur, fondé par A. Yersin). Au N., ancien site cham (temple de la déesse de Po Nagar, construit du VIIe au XIIe …   Encyclopédie Universelle

  • Nha Trang —   [ɲa traȖ], Hauptstadt der Provinz Khan Hoa im südlichen Vietnam, Hafen am Südchinesischen Meer, 221 300 Einwohner; katholischer Bischofssitz; ozeanographisches Institut, Marineakademie, Luftfahrtschule; Fischerei, Salzgewinnung; Flugplatz …   Universal-Lexikon

  • Nha Trang — 12°15′N 109°11′E / 12.25, 109.183 …   Wikipédia en Français

  • Nha Trang — Templo Cham. La ciudad de Nha Trang es la capital de la provincia vietnamita de Khanh Hoa y su principal ciudad. Posee 237.221 habitantes. Cuenta con puerto, buenas playas y olas aptas para el surf. Además su bahía está considerada como una de… …   Wikipedia Español

  • Nha Trang — /nyah trahng / a port in SW Vietnam. 216,227. * * * ▪ Vietnam       port city, southeastern Vietnam. The city lies at the mouth of the Cai River, 256 miles (412 km) northeast of Ho Chi Minh City (formerly Saigon). Its history is known as far back …   Universalium

  • Nha Trang — Original name in latin Nha Trang Name in other language Gorad Njachang, INhatrang, Kanh Hoa, NHA, Nacana, Nga tsong su, Ng tsng s Nha Trang, Niacangas, Niaangas, Nja Chang, Njachang, nha trng, nyachan, nyajjang, ya cang, ya zhuang shi, aana, Ња… …   Cities with a population over 1000 database

  • Nha Trang Air Base —     …   Wikipedia

  • Nha Trang University — is a university in Nha Trang, Khanh Hoa Province, in Vietnam s South Central Coast. This a multidisciplinary university with 23 specialities from vocational training to doctor’s degree.[1] History Nha Trang University was founded on August 01,… …   Wikipedia

  • Nha Trang Lodge Hotel (Nha Trang) — Nha Trang Lodge Hotel country: Vietnam, city: Nha Trang (Beach) Nha Trang Lodge Hotel Location The hotel is a beachfront hotel located in the heart of the city.Rooms Rooms look a little tired but are fully equipped with latest modern amenities… …   International hotels

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»